Có 3 kết quả:

保特瓶 bǎo tè píng ㄅㄠˇ ㄊㄜˋ ㄆㄧㄥˊ宝特瓶 bǎo tè píng ㄅㄠˇ ㄊㄜˋ ㄆㄧㄥˊ寶特瓶 bǎo tè píng ㄅㄠˇ ㄊㄜˋ ㄆㄧㄥˊ

1/3

Từ điển Trung-Anh

variant of 寶特瓶|宝特瓶[bao3 te4 ping2]

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

plastic bottle

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

plastic bottle

Bình luận 0